- Academy »
- Stats »
- Filip Nguyen
Filip Nguyen
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-07-01 | Slovácko | Công An Nhân Dân | Unknown | - |
2023-01-17 | Slovácko | Công An Nhân Dân | Unknown | - |
2022-07-01 | Slovan Liberec | Slovácko | Unknown | - |
2021-07-01 | Slovan Liberec | Slovácko | Loan | - |
2018-02-08 | Vlašim | Slovan Liberec | Unknown | - |
National Club Competitions | ||||
Cup | Winner | 1x | ||
  | Runnerup | 1x | ||
Czech Liga | Winner | 1x |
Filip Nguyen is 31 years old, born 14 September 1992, in Czech Republic.
He's full name is Filip Nguyen.
Filip Nguyen currently plays for Công An Nhân Dân, in Vietnam .
Filip Nguyen plays as Goalkeeper.
Công An Nhân Dân - 2023/2024
Name | Age | |||
c | K. Senamuang | 50 | ||
Văn Phương Hà | 23 | |||
Tuấn Dương Giáp | 21 | |||
Hữu Thực Nguyễn | 22 | |||
Tấn Lộc Trần | 22 | |||
Gia Hưng Phạm | 24 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
Văn Cường Hồ | 21 | |||
Bảo Trung La Nguyễn | 21 | |||
Xuân Thịnh Bùi | 22 | |||
Goalkeeper | ||||
Đỗ Sỹ Huy | 26 | |||
Filip Nguyen | 31 | |||
Defender | ||||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Huỳnh Tấn Sinh | 26 | |||
Hồ Tấn Tài | 26 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Trương Văn Thiết | 28 | |||
Midfielder | ||||
Geovane Magno | 30 | |||
Văn Luân Phạm | 24 | |||
Hồ Ngọc Thắng | 30 | |||
Ngọc Long Bùi | 22 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Bùi Tiến Dụng | 25 | |||
V. Phạm | 23 | |||
Lê Phạm Thành Long | 27 | |||
Junior | 25 | |||
Attacker | ||||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Jeferson Elías | 26 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |